Camera TIANDY IP Dome Starlight hồng ngoại 4MP TC-C34HS

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: TIANDY Xuất xứ: Trung Quốc
Giá: 988,000₫

(Giá đã bao gồm VAT)

Số lượng:

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Chính sách bán hàng
Cam kết 100% chính hãng Cam kết 100% chính hãng
Miễn phí giao hàng Miễn phí giao hàng
Hỗ trợ 24/7 Hỗ trợ 24/7
Hoàn tiền
111%
nếu hàng giả Hoàn tiền 111% nếu hàng giả
Mở hộp
kiểm tra
nhận hàng Mở hộp kiểm tra nhận hàng
Đổi trả trong
7 ngày Đổi trả trong 7 ngày

CÁC CỬA HÀNG GẦN BẠN

Mô tả sản phẩm

Chưa có mô tả cho sản phẩm này

Thông số kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh1/2.8" CMOS
Độ nhạy sáng tối thiểuMàu: 0.002Lux@(F1.6, AGC ON); Trắng/Đen: 0Lux với IR
Tốc độ màn trập1s ~ 1/100000s
Chế độ Ngày & ĐêmBộ lọc IR-cut tự động (ICR)
Smart IR
WDR120dB
Tỷ lệ S/N>42dB
Điều chỉnh góc0~340° (Pan); 0~75° (Tilt); 0~360° (Rotate)
Loại ống kínhỐng kính tiêu cự cố định
Tiêu cự2.8mm
Ngàm ống kínhM12
Khẩu độF1.6 (Cố định)
Góc nhìn104.9° (Ngang); 56.5° (Dọc); 119.2° (Chéo)
Khoảng cách DORIPhát hiện: 38.6m; Quan sát: 15.3m; Nhận dạng: 7.7m; Xác định: 3.8m
Số lượng LED IR2
Tầm xa hồng ngoạiLên đến 30m
Bước sóng IR850nm
Chuẩn nén videoS+265 / H.265 / H.264B / H.264M / H.264H
Tốc độ bit video32kbps ~ 6Mbps
Chuẩn nén âm thanhG.711A / G.711U / ADPCM_D
Tần số lấy mẫu âm thanh8kHz / 32kHz / 48kHz
Độ phân giải tối đa2MP, 1920×1080 @30fps
Main StreamPAL: 25fps (1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576)
NTSC: 30fps (1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480)
Sub StreamPAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
BLC / HLC / AGC / 3D DNR
Cân bằng trắngTự động / Bán tự động / Thủ công / Nhiều chế độ đèn
ROI8 vùng tĩnh hình chữ nhật
OSDTối đa 48 ký tự hoặc 16 ký tự Trung Quốc / vùng
Che vùng riêng tư4 vùng đen tĩnh
Chống sương mù (Defog)
Báo động chungPhát hiện chuyển động; Báo che
Báo động ngoại lệĐầy ổ cứng; Lỗi đọc/ghi; Xung đột IP
Phương thức liên kếtKích hoạt ghi hình; Chụp; Thông báo trung tâm
Phân tích videoVượt hàng rào (Tripwire); Chu vi (Perimeter)
Hành vi phân tíchTối đa 2 quy tắc
ANR
Giao thức mạngHTTP, HTTPS, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, Easy DDNS, NTP, TLS v1.2, QoS, IPv4, SSH, Unicast, FTP
Tương thích hệ thốngP2P (xung đột với Profile G); ONVIF (S/T/G); SDK; CGI; Milestone; RTSP
Kết nối từ xa≤2
Phần mềm ClientEasy7 VMS
Ứng dụng di độngEasyLive Plus
Trình duyệt webIE10+, Firefox52+, Edge89+, Safari11+, Chrome57+
Cổng mạng1×RJ-45 (10/100 Base-T)
Mic tích hợp
Nút ResetCó (tích hợp)
Lưu trữHỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC, tối đa 512GB
Ngôn ngữ Web Client19 ngôn ngữ (bao gồm Tiếng Việt, Anh, Trung, Tây Ban Nha, Nga...)
Nhiệt độ hoạt động-30℃ ~ 60℃ (-22℉ ~ 140℉)
Độ ẩm hoạt động≤95% RH
Nhiệt độ lưu trữ-30℃ ~ 60℃ (-22℉ ~ 140℉)
Độ ẩm lưu trữ10% ~ 95% RH (không ngưng tụ)
Nguồn cấpPoE: IEEE 802.3af, Tối đa 7W
Chuẩn bảo vệChống sét 4000V; ESD 6000V; IP66
Kích thước thân117(L) × 117(W) × 96(H) mm
Kích thước hộp140(L) × 140(W) × 120(H) mm
Trọng lượng0.42kg

Sản phẩm đã xem

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng