Hotline: 0983.222.723 (8h - 12h, 13h30 - 17h30)
-
Đảm bảo chất lượng
-
Miễn phí vận chuyển
-
Mở hộp kiểm tra nhận hàng
Giá:
Liên hệ
(Giá đã bao gồm VAT)
THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG
Chính sách bán hàng
Cam kết 100% chính hãng
Miễn phí giao hàng
Hỗ trợ 24/7
Hoàn tiền
111%
nếu hàng giả
Mở hộp
kiểm tra
nhận hàng
Đổi trả trong
7 ngày
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/3” Progressive Scan CMOS |
| Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
| Phơi sáng | Yes |
| Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White Light |
| Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
| Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
| Ống kính |
Loại: Fixed Focal Lens Độ dài tiêu cự: 2.8 mm / 4 mm Khẩu độ: 2.8 mm: F1.6, 4 mm: F1.6 FOV: 2.8mm: H 101°, V 57°, D 123°; 4mm: H 86°, V 48°, D 103° Ngàm ống kính: M12*P 0.5 |
| Khoảng cách DORI |
2.8 mm: Detect 64 m, Observe 27 m, Recognize 13 m, Identify 6 m 4 mm: Detect 80 m, Observe 33 m, Recognize 16 m, Identify 8 m |
| Điều chỉnh góc (Thủ công) | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 85°, Rotate: 0° to 360° |
| Đèn chiếu sáng |
IR: Quantity 2, Range 30m, Wavelength 850nm White LED: Quantity 2, Range 30m Điều khiển: Auto/Scheduled/Always on/Always off |
| Độ phân giải tối đa | 2560 X 1440 |
| Luồng chính |
Frame Rate 50Hz: 1-25 fps, 60Hz: 1-30 fps Resolution: 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280,1920x1080,1280x720 |
| Luồng phụ |
Frame Rate 50Hz: 1-25 fps, 60Hz: 1-30 fps Resolution: 640x480, 352x288, 320x240 |
| Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
| Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
| Loại H.264 / H.265 | H.264 High Profile, H.264+ Supported, H.265 Main Profile, H.265+ Supported |
| Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps, Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
| Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable, Rotation(90°/270°) |
| Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
| Wide Dynamic Range | DWDR |
| SNR | ≥ 52 dB |
| Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
| ROI | 1 Region |
| Âm thanh |
Two-Way Audio Audio Input: Yes Audio Output: Yes Nén âm thanh: Yes Sampling Rate: 8KHz Lọc tiếng ồn môi trường: Yes Bit Rate âm thanh: 64 Kbps(G.711 alaw) |
| Mạng |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP ONVIF: Yes API: Open Network Video Interface (Profile S) Xem trực tiếp đồng thời: 3 Main Streams & 3 Sub-Streams Kết nối: VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web Trình duyệt Web: Chrome 57+, Firefox 52+, Safari 11+, Edge 91+ Cloud: Yes Bảo mật: Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
| Quản lý sự kiện & báo động |
Smart Event: Area Intrusion, Line-Crossing, People, Vehicle, Region Entering/Exiting, Object Abandoned/Removal, Abnormal Sound Detection Basic Event: Motion Detection, Video Tampering, Exception (Illegal Login) Alarm Linkage: Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning, White Light Flashing |
| Giao diện kết nối |
Kết nối mạng: 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE Nút Reset: Yes Nguồn: DC Power Port Lưu trữ: Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card up to 512 GB Micro tích hợp: Yes (16.4-ft radius) Loa tích hợp: Yes |
| Thông tin chung |
Nhiệt độ hoạt động: -30–60 °C Storage Temperature: -40–60 °C Độ ẩm: 95% or Less Sản phẩm bao gồm: VIGI Network Camera, Quick Start Guide, Mounting Accessories Chất liệu: Plastic Khối lượng: 0.24 Kg, Trọng lượng: 0.4 Kg Power Supply: 12V DC ±5% Max 7W, PoE 802.3af/at, Max 8W Kích thước: Φ123x84 mm Chứng chỉ: CE, EAC, UKCA, RCM, Triman, BSMI, VCCI, FCC, IC |